LỤC GIÁC CHÌM ĐẦU TRỤ UNC

Liên hệ

IWISU cung cấp các loại Bulong hệ Inches, theo chuẩn ASTM. ren UNC, UNF. Bulong Grade 5, Bulong Grade 8

Thông tin chi tiết

LỤC GIÁC CHÌM ĐẦU TRỤ UNC | SOCKET HEAD CAP SCREW UNC | BULONG HỆ INCHES

IWISU cung cấp bulong ren tiêu chuẩn UNC

Kích thước: 3/16" -1/4" - 5/16" - 3/8" - 7/16" - 1/2" -5/8" - 3/4" - 1" - 1 1/2 - 2"

Vật liệu: thép xi trắng, Thép đen, thép mạ crom, Inox 304, Inox 316, SS 18-8

Tiêu Chuẩn: ASME B18.3 ASTM A574, ASTM F835

Xuất xứ: Đài Loan, Singapore, Trung Quốc, Hàn Quốc.

Thông số kích thước:

UNC threads according ANSI B1.1:

Major Diameter 
(in)
Threads per inch Major Diameter 
(in)
Major Diameter 
(mm)
Tap Drill Size 
(mm)
Pitch 
(mm)
#1 - 64 64 0.073 1.854 1.50 0.397
#2 - 56 56 0.086 2.184 1.80 0.453
#3 - 48 48 0.099 2.515 2.10 0.529
#4 - 40 40 0.112 2.845 2.35 0.635
#5 - 40 40 0.125 3.175 2.65 0.635
#6 - 32 32 0.138 3.505 2.85 0.794
#8 - 32 32 0.164 4.166 3.50 0.794
#10 - 24 24 0.190 4.826 4.00 1.058
#12 - 24 24 0.216 5.486 4.65 1.058
1/4" - 20 20 0.250 6.350 5.35 1.270
5/16" - 18 18 0.313 7.938 6.80 1.411
3/8" - 16 16 0.375 9.525 8.25 1.587
7/16" - 14 14 0.438 11.112 9.65 1.814
1/2" - 13 13 0.500 12.700 11.15 1.954
9/16" - 12 12 0.563 14.288 12.60 2.117
5/8" - 11 11 0.625 15.875 14.05 2.309
3/4" - 10 10 0.750 19.050 17.00 2.540
7/8" - 9 9 0.875 22.225 20.00 2.822
1" - 8 8 1.000 25.400 22.85 3.175
1 1/8" - 7 7 1.125 28.575 25.65 3.628
1 1/4" - 7 7 1.250 31.750 28.85 3.628
1 3/8" - 6 6 1.375 43.925 31.55 4.233
1 1/2" - 6 6 1.500 38.100 34.70 4.233
1 3/4" - 5 5 1.750 44.450 40.40 5.080
2" - 4 1/2 4 1/2 2.000 50.800 46.30 5.644
2 1/4" - 4 1/2 4 1/2 2.250 57.150 52.65 5.644
2 1/2" - 4 4 2.500 63.500 58.50 6.350
2 3/4" - 4 4 2.750 69.850 64.75 6.350
3" - 4 4 3.000 76.200 71.10 6.350
3 1/4" - 4 4 3.250 82.550 77.45 6.350
3 1/2" - 4 4 3.500 88.900 83.80 6.350
3 3/4" - 4 4 3.750 95.250 90.15 6.350
4" - 4 4 4.000 101.600 96.50 6.350